[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ong
ong

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˧awŋ˧˥awŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˧˥awŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ong

  1. Loại sâu bọ cánh màng, đítnọc, sống thành đàntổ chức, nhiều loài có thể hút nhị hoa gây mật.
    Bị ong đốt.
    Nuôi ong lấy mật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ong

  1. dây chạc óng trâu.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ong

  1. nước.

Tham khảo

[sửa]