[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

punish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.nɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

punish ngoại động từ /ˈpə.nɪʃ/

  1. Phạt, trừng phạt, trừng trị.
  2. (Thông tục) Cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua... ).
  3. (Thông tục) Ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hành hạ, ngược đãi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)