[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

puff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

puff /ˈpəf/

  1. Hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
  2. Tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra.
  3. Hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc).
  4. Chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng.
  5. Nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff).
  6. Bánh xốp.
  7. Lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo).

Nội động từ

[sửa]

puff nội động từ /ˈpəf/

  1. Thở phù phù, phụt phụt ra.
    to puff and blow — thở phù phù, thở hổn hển
  2. Phụt khói ra, phụt hơi ra.
  3. Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá).
    ro puff away at one's cigar — hút bập bập điếu xì gà
  4. (+ out, up) Phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc.

Ngoại động từ

[sửa]

puff ngoại động từ /ˈpəf/

  1. (+ out, up, away) Thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi... ).
  2. (+ out) Nói hổn hển, làm mệt đứt hơi.
    to be rather puffed — gần như mệt đứt hơi
  3. Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá... ).
  4. (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc.
    to be puffed up with pride — dương dương tự đắc
  5. Làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]