owe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ] |
Động từ
[sửa]owe /ˈoʊ/
- Nợ, hàm ơn.
- I owe you for your services — tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
- Có được (cái gì... ), nhờ ở (ai).
- we owe to Newton the principle of gravitation — chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
Thành ngữ
[sửa]- to owe somebody a grudge: Xem Grudge
Chia động từ
[sửa]owe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to owe | |||||
Phân từ hiện tại | owing | |||||
Phân từ quá khứ | owed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owes hoặc oweth¹ | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed hoặc owedst¹ | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | will/shall² owe | will/shall owe hoặc wilt/shalt¹ owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe | will/shall owe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | owe | owe hoặc owest¹ | owe | owe | owe | owe |
Quá khứ | owed | owed | owed | owed | owed | owed |
Tương lai | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe | were to owe hoặc should owe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | owe | — | let’s owe | owe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "owe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)