[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ornament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ornament

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.nə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ornament /ˈɔr.nə.mənt/

  1. Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng.
    a tower rich in ornament — cái tháp trang hoàng lộng lẫy
  2. Niềm vinh dự.
    to be an ornament to one's country — là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
  3. (Số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ.
  4. (Số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ.

Ngoại động từ

[sửa]

ornament ngoại động từ /ˈɔr.nə.mənt/

  1. Trang hoàng, trang trí.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]