oh
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thán từ
[sửa]oh
- Chao, ôi chao, chà, ô...
- oh you look very tired — ôi chao, trông anh mệt quá
- Này.
- oh Mr Nam, may I have a word with you? — này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?
Tham khảo
[sửa]- "oh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Thán từ
[sửa]oh
Tiếng K'Ho
[sửa]Danh từ
[sửa]oh
- em.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Danh từ
[sửa]oh
Tiếng Tà Mun
[sửa]Danh từ
[sửa]oh
- em.
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]oh
- em.
Tham khảo
[sửa]- Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Thán từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Thán từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng K'Ho
- Danh từ
- Danh từ tiếng K'Ho
- tiếng K'Ho entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Danh từ tiếng Tà Mun
- tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts
- tiếng Tà Mun entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Xtiêng
- Đại từ nhân xưng
- Đại từ tiếng Xtiêng
- tiếng Xtiêng terms in nonstandard scripts
- tiếng Xtiêng entries with incorrect language header