[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəː˧˧nəː˧˥nəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəː˧˥nəː˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồ trang sức tết bằng vải, lụa.... đeocổ hoặc buộc vào tóc.

Động từ

[sửa]

  1. Tha đi.
    Hổ mất lợn.

Tham khảo

[sửa]