nõ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔʔɔ˧˥ | nɔ˧˩˨ | nɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔ̰˩˧ | nɔ˧˩ | nɔ̰˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nõ
- Bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông (thtục).
- Cọc đóng ở giữa một vật gì.
- Nõ cối xay.
- Cuống ăn sâu vào trong quả.
- Quả mít chín tụt nõ.
- Nõ na.
Tham khảo
[sửa]- "nõ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)