[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

motorise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

motorise ngoại động từ

  1. Cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]