[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mine /ˈmɑɪn/

  1. Mỏ.
  2. Bóng nguồn kho.
  3. Mìn, địa lôi, thuỷ lôi.

Động từ

[sửa]

mine /ˈmɑɪn/

  1. Đào, khai.
  2. Qsự đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi.
  3. Bóng phá hoại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]