[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Nguyên lý hoạt động của ống bọt nước - lever.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

lever /ˈlɛ.vɜː/

  1. Cái đòn bẩy.
  2. Ống bọt nước để xác định độ nằm ngang.

Động từ

[sửa]

lever /ˈlɛ.vɜː/

  1. Bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

lever ngoại động từ /lə.ve/

  1. Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên.
    Lever le bras — giơ tay lên
    Lever un poids — nhắc vật nặng lên
    Lever un malade — đỡ người ốm dậy
  2. Bỏ đi, bóc, nhổ, giải.
    Lever les scellés — bóc niêm
    Lever l’ancre — nhổ neo
    Lever le siège — giải vây; (nghĩa bóng) cút đi
    Lever les difficultés — đạp bằng khó khăn
  3. Bế mạc.
    Lever la séance — bế mạc buổi họp
  4. Thu, lấy đi; đánh đi.
    Lever les impôts — thu thuế
    Lever les lettres — lấy thư đi
    Lever un rosier — đánh cây hồng đi
  5. (Thông tục) Cám dỗ.
    Lever une femme — cám dỗ một người đàn bà
  6. (Đánh bài) (đánh cờ) (bài).
  7. (Quân sự) Tuyển.
    Lever une armée — tuyển một đạo quân
  8. Vẽ.
    Lever une carte — vẽ một bản đồ
  9. (Đường sắt) Tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ).
  10. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cắt lấy, xẻo.
    Lever une cuisse de poulet — xẻo một đùi gà
    Lever trois mètres sur une pièce d’étoffe — cắt lấy ba mét ở một tấm vải
    Lever bannière — (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến).
    lever la toile; lever le rideau — mở màn (sân khấu)
    lever le cœur — làm cho ghê tởm
    lever le cri — (sử học) báo động (thời phong kiến)
    lever le masque — lột mặt nạ
    lever le pied — (thân mật) chuồn đi, lủi đi
    lever les épaules — nhún vai (tỏ ý khinh bỉ)
    lever les yeux; lever le regard — ngước nhìn
    lever les yeux sur — ngấp nghé
    lever le voile — khám phá ra; vạch trần ra
    ne pas lever les yeux de — không rời mắt; cắm cúi

Trái nghĩa

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

lever nội động từ /lə.ve/

  1. Nhú lên.
    Le riz a levé — lúa đã nhú lên
  2. Dậy.
    La pâte a levé — bột đã dậy
    faire lever — làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi
    le cœur lui lève — nó buồn nôn, nó lợm giọng
    lever du nez — (hàng hải) dập dềnh dữ dội

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lever
/lə.ve/
levers
/lə.ve/

lever /lə.ve/

  1. Sự ngủ dậy, lúc thức dậy.
    A son lever — lúc nó thức dậy
  2. Lúc mọc.
    Au lever du soleil — lúc mặt trời mọc
  3. Sự đo vẽ, bản đo vẽ.
    lever de rideau — (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn

Tham khảo

[sửa]