[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

jounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑʊnts/

Động từ

[sửa]

jounce /ˈdʒɑʊnts/

  1. Lắc, xóc nảy lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]