[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

jardin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒaʁ.dɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jardin
/ʒaʁ.dɛ̃/
jardins
/ʒaʁ.dɛ̃/

jardin /ʒaʁ.dɛ̃/

  1. Vườn.
    Jardin fruitier — vườn cây ăn quả
  2. Vùng màu mỡ (của một nước... ).
  3. (Sân khấu) Cánh trái (sân khấu, đối với khán giả).
    jardin botanique — vườn bách thảo
    jardin d’enfants — vườn trẻ
    jardin d’hiver — nhà kính (trồng cây)
    jardin public — công viên
    jardin zoologique — vườn thú
    jeter des pierres dans le jardin de quelqu'un — gièm pha ai

Tham khảo

[sửa]