[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hunt /ˈhənt/

  1. Cuộc đi săn; sự đi săn.
  2. Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm.
    to find somebody after a long hunt — tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
    to have a hunt for a job — đi tìm việc làm
  3. Đoàn người đi săn.
  4. Khu vực săn bắn.

Nội động từ

[sửa]

hunt nội động từ /ˈhənt/

  1. Săn bắn.
  2. (+ after, gor) Lùng, tìm kiếm.
    to hunt for old furniture — lùng mua đồ gỗ cũ
    to hunt for someone — tìm kiếm ai

Ngoại động từ

[sửa]

hunt ngoại động từ /ˈhənt/

  1. Săn, săn đuổi.
    to hunt big gam — săn thú lớn
  2. Lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm.
    to hunt the whole district for game — lùng sục khắp vùng để săn thú
  3. Dùng (ngựa, chó săn) để đi săn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bắn (thú săn).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)