humor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhjuː.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhjuː.mɜː] |
Danh từ
[sửa]humor /ˈhjuː.mɜː/
- Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
- Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa.
- Tính khí, tâm trạng.
- Ý thích, ý thiên về.
- Dịch, thể dịch (trong cơ thể).
Ngoại động từ
[sửa]humor ngoại động từ /ˈhjuː.mɜː/
Chia động từ
[sửa]humor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to humor | |||||
Phân từ hiện tại | humoring | |||||
Phân từ quá khứ | humored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humor | humor hoặc humorest¹ | humors hoặc humoreth¹ | humor | humor | humor |
Quá khứ | humored | humored hoặc humoredst¹ | humored | humored | humored | humored |
Tương lai | will/shall² humor | will/shall humor hoặc wilt/shalt¹ humor | will/shall humor | will/shall humor | will/shall humor | will/shall humor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | humor | humor hoặc humorest¹ | humor | humor | humor | humor |
Quá khứ | humored | humored | humored | humored | humored | humored |
Tương lai | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor | were to humor hoặc should humor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | humor | — | let’s humor | humor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "humor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)