haut
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /o/
Pháp (Ba Lê) | [o] |
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | haut /o/ |
hauts /o/ |
Giống cái | haute /ot/ |
hautes /ot/ |
haut /o/
- Cao.
- Mur haut de deux mètres — tường cao hai mét
- Hautes fonctions — chức vụ cao
- Thượng.
- Haute antiquité — thượng cổ
- La haute région — miền thượng
- Lên cao, dâng cao.
- A marée haute — khi triều dâng cao
- Thẳng, ngẩng lên.
- Marcher la tête haute — ngẩng đầu lên mà đi
- Mạnh, mạnh mẽ.
- Le plus haut éclat — ánh chói mạnh nhất
- Cao cấp.
- Hautes mathématiques — toán cao cấp
- Cao cả, cao siêu.
- Hautes vertus — đức hạnh cao cả
- à haute voix — nói to, hét to
- avoir la haute main — có toàn quyền điều khiển
- avoir le verbe haut — nói oang oang; nói hống hách
- avoir une haute opinion de soi-même — tự phụ, tự kiêu
- crime de haute trahison — tội phản quốc
- de haute lutte — xem lutte
- en haut lieu — trong giới lãnh đạo
- exécuteur des hautes œuvres — tên đao phủ
- haut en couleur — màu chói quá
- haute bourgeoisie — giai cấp tư sản giàu có nhất
- haute mer — biển khơi
- haute paye — lương bổng hậu
- jeter les hauts cris — xem cri
- la main haute — (từ cũ; nghĩa cũ) cương quyết mạnh mẽ
- ne pas dire une parole plus haute que l’autre — nói bình tĩnh
Trái nghĩa
[sửa]Phó từ
[sửa]haut /o/
- Cao.
- Monter haut — lên cao
- Porter haut la tête — ngẩng cao đầu
- To, mạnh.
- Parler haut — nói to, nói mạnh
- Trên kia.
- Voir plus haut — xem trên kia
- d’en haut — từ những tầng lớp trên; từ chính quyền+ từ trên trời
- de haut — từ trên cao; với vẻ khinh bỉ
- Regarder de haut — nhìn với vẻ khinh bỉ+ một cách tổng quát, một cách bao quát
- Voir les choses de haut — nhìn sự vật một cách bao quát
- de très haut — một cách hời hợt
- en haut — ở trên, lên trên
- Aller en haut — đi lên trên
- être pendu haut et court — bị treo cổ
- haut la main — không khó khăn gì, không vất vả gì
- haut les cœurs! — can đảm lên! dũng cảm lên!
- haut les mains! — giơ tay lên!
- par en haut — ở trên, ở phía trên
- tomber de haut — vô cùng ngạc nhiên (như rớt từ mặt trăng xuống)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
haut /o/ |
hauts /o/ |
haut gđ /o/
- Chiều cao, bề cao.
- Colonne qui a vingt mètres de haut — cái cột cao hai chục mét
- Phần trên; đỉnh, chóp, ngọn.
- Au haut du mur — ở phần trên tường
- Perché sur le haut d’un arbre — đậu trên ngọn cây
- (Tiếng địa phương) Miền đất cao.
- Aller par haut et par bas — (thân mật) thượng thổ hạ tả.
- au haut de — ở trên ngọn, ở trên đỉnh
- des hauts et des bas — xem bas
- du haut de — từ trên đỉnh cao; với vẻ kiêu ngạo;
- le haut de l’eau — triều lên
- le Très-Haut — Thượng đế
- tenir le haut du pavé — ở địa vị cao trong xã hội
- tomber de son haut — vô cùng ngạc nhiên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "haut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)