[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

haute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haute
/hɔt/
haute
/hɔt/

haute gc /hɔt/

  1. (Thông tục) Tầng lớp trên.
    Les gens de la haute — bọn kẻ cắp sống xa hoa

Tham khảo

[sửa]