[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

grippe-sou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁip.su/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grippe-sou
/ɡʁip.su/
grippe-sous
/ɡʁip.su/

grippe-sou /ɡʁip.su/

  1. Người bòn từng xu.

Tham khảo

[sửa]