[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

grate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

grate /ˈɡreɪt/

  1. Vỉ lò, ghi (trong lò sưởi); lò sưởi.
  2. (Ngành mỏ) Lưới sàng quặng.

Ngoại động từ

[sửa]

grate ngoại động từ /ˈɡreɪt/

  1. Đặt vỉ lò, đặt ghi .

Động từ

[sửa]

grate /ˈɡreɪt/

  1. Mài, xát (thành bột); nạo.
  2. Nghiến kèn kẹt (răng).
    to grate one's teeth — nghiến răng kèn kẹt
  3. Kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt.
  4. Làm khó chịu, làm gai người.
    to grate on (upon) the ear — xé tai, làm chói tai
    to grate on one's neves — chọc tức

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]