[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

gad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gad /ˈɡæd/

  1. Mũi nhọn, đầu nhọn.
  2. Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò).
  3. (Ngành mỏ) Cái chồng, cái đục đá.
  4. (Như) Gad-fly.
  5. Sự đi lang thang.
    to be on (upon) the gad — đi lang thang

Nội động từ

[sửa]

gad nội động từ (thường) + about, abroad, out /ˈɡæd/

  1. Đi lang thang.
  2. Mọc lan ra um tùm (cây).

Thán từ

[sửa]

gad /ˈɡæd/

  1. Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]