[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

foul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑʊ.əl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

foul /ˈfɑʊ.əl/

  1. Hôi hám, hôi thối.
    a foul smell — mùi hôi thối
  2. Bẩn thỉu, cáu bẩn.
    a foul pipe — cái tẩu cáu bẩn
  3. Ươn (cá).
  4. Xấu, đáng ghét (thời tiết).
  5. Xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ.
    foul motive — động cơ xấu
    foul talk — chuyện tục tĩu
  6. (Từ lóng) Gớm, tởm, kinh tởm.
  7. Nhiễm độc.
    foul air — không khí nhiễm độc
  8. Nhiều rêu; nhiều (đáy tàu).
  9. Tắc nghẽn.
    a foul gun-barrel — nòng súng bị tắc
  10. Rối (dây thừng).
  11. Trái luật, gian lận.
    a foul blow — cú đấm trái luật
    foul game — trò chơi gian lận
  12. Ngược (gió).
  13. (Ngành in) Nhiều lỗi.
    a foul copy — bản in nhiều lỗi

Thành ngữ

[sửa]
  • by fair means or foul: Xem Mean

Phó từ

[sửa]

foul /ˈfɑʊ.əl/

  1. Trái luật, gian trá, gian lận.
    to hit foul — đánh một cú trái luật
    to play somebody foul — chơi xỏ ai; gian trá đối với ai

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

foul /ˈfɑʊ.əl/

  1. Vật bẩn, vật hôi thối.
  2. Điều xấu.
  3. Sự đụng, sự chạm, sự va.
  4. Sự vướng mắc vào nhau, sự rối.
  5. đấm trái luật; ăn gian; chơi xấu (bóng đá... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • through foul and fair: Bằng mọi cách.

Nội động từ

[sửa]

foul nội động từ /ˈfɑʊ.əl/

  1. Trở nên bẩn, trở nên hôi thối.
  2. Va chạm, đụng chạm.
  3. Bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối.
  4. Chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu.

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

foul ngoại động từ /ˈfɑʊ.əl/

  1. Làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc.
  2. Đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì).
  3. Làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối.

Thành ngữ

[sửa]
  • to foul up: (Thông tục) Làm rối tung.
  • to foul one's nest: Làm ô danh gia đình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]