[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

flake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfleɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

flake /ˈfleɪk/

  1. Giàn, giá phơi (để phơi cá... ).

Danh từ

[sửa]

flake /ˈfleɪk/

  1. Bông (tuyết).
    flake s of snow — bông tuyết
  2. Đóm lửa, tàn lửa.
  3. Lớp (thịt của cá).
  4. Mảnh dẹt, váy (như cốm).
    flakes of rust — vảy gỉ
  5. (Thông tục) Cây cẩm chướng hoa vằn.

Nội động từ

[sửa]

flake nội động từ /ˈfleɪk/

  1. Rơi (như tuyết).
  2. (+ away, off) Bong ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]