entourage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːn.tʊ.ˈrɑːʒ/
Danh từ
[sửa]entourage /ˌɑːn.tʊ.ˈrɑːʒ/
Tham khảo
[sửa]- "entourage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tu.ʁaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entourage /ɑ̃.tu.ʁaʒ/ |
entourages /ɑ̃.tu.ʁaʒ/ |
entourage gđ /ɑ̃.tu.ʁaʒ/
- Trang trí viền quanh.
- Những người thân cận.
- Être aimé de son entourage — được những người thân cận yêu mến
Tham khảo
[sửa]- "entourage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)