[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳŋ˨˩tuŋ˧˧tuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tùng

  1. Cây thông.
    Chăm sóc cây tùng.
  2. Tiếng trống cái.
    Trống đánh tùng tùng.

Tính từ

[sửa]

tùng

  1. bậc dưới (cũ).
    Tùng cửu phẩm.
    Tùng bát phẩm.

Tham khảo

[sửa]