[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəŋk/

Động từ

[sửa]

dunk /ˈdəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhúng (bánh... vào xúp, sữa... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)