doodle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduː.dᵊl/
Danh từ
[sửa]doodle /ˈduː.dᵊl/
Nội động từ
[sửa]doodle nội động từ /ˈduː.dᵊl/
Chia động từ
[sửa]doodle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doodle | |||||
Phân từ hiện tại | doodling | |||||
Phân từ quá khứ | doodled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doodle | doodle hoặc doodlest¹ | doodles hoặc doodleth¹ | doodle | doodle | doodle |
Quá khứ | doodled | doodled hoặc doodledst¹ | doodled | doodled | doodled | doodled |
Tương lai | will/shall² doodle | will/shall doodle hoặc wilt/shalt¹ doodle | will/shall doodle | will/shall doodle | will/shall doodle | will/shall doodle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doodle | doodle hoặc doodlest¹ | doodle | doodle | doodle | doodle |
Quá khứ | doodled | doodled | doodled | doodled | doodled | doodled |
Tương lai | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doodle | — | let’s doodle | doodle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "doodle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)