document
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑː.kjə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈdɑː.kjə.mənt] |
Danh từ
[sửa]document /ˈdɑː.kjə.mənt/
Ngoại động từ
[sửa]document ngoại động từ /ˈdɑː.kjə.mənt/
Chia động từ
[sửa]document
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "document", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.ky.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
document /dɔ.ky.mɑ̃/ |
documents /dɔ.ky.mɑ̃/ |
document gđ /dɔ.ky.mɑ̃/
- Văn kiện, tài liệu, tư liệu.
- Document historique — tài liệu sử học, sử liệu
- Document humain — tài liệu sống, tư liệu sống
- Chứng từ.
Tham khảo
[sửa]- "document", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)