[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

document

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.kjə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

document /ˈdɑː.kjə.mənt/

  1. Văn kiện; tài liệu, tư liệu.

Ngoại động từ

[sửa]

document ngoại động từ /ˈdɑː.kjə.mənt/

  1. Chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu.
  2. Đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.ky.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
document
/dɔ.ky.mɑ̃/
documents
/dɔ.ky.mɑ̃/

document /dɔ.ky.mɑ̃/

  1. Văn kiện, tài liệu, tư liệu.
    Document historique — tài liệu sử học, sử liệu
    Document humain — tài liệu sống, tư liệu sống
  2. Chứng từ.

Tham khảo

[sửa]