[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

débit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débit
/de.bi/
débits
/de.bi/

débit /de.bi/

  1. Sự bản lẻ; sự bán.
    Marchandise d’un débit facile — món hàng dễ bán
  2. Quầy bán lẻ, tiểu bài.
    Débit de tabac — quầy bán lẻ thuốc hút
  3. Cách xẻ gỗ.
    Norme de débit — tiêu chuẩn xẻ gỗ
  4. Lưu lượng.
  5. Cách nói, cách đọc.
    Avoir un débit rapide — nói nhanh
  6. Sổ nợ.
  7. (Kế toán) Bên nợ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]