[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cramp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræmp/

Danh từ

[sửa]

cramp /ˈkræmp/

  1. (Y học) Chứng chuột rút.
    to be taken with a cramp — bị chuột rút
  2. (Nghĩa bóng) Sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó.
  3. (Kỹ thuật) Thanh kẹp, kẹp ((cũng) cramp-iron).
  4. Bàn kẹp mộng (của thợ mộc).

Tính từ

[sửa]

cramp /ˈkræmp/

  1. Bị chuột rút.
  2. Khó đọc (chữ).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cramp ngoại động từ /ˈkræmp/

  1. Làm cho co gân, làm cho bị chuột rút.
  2. (Nghĩa bóng) Cản trở; câu thúc, làm khó (cử động).
    all these worries cramped his progress — tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ
  3. Kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]