cramp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkræmp/
Danh từ
[sửa]cramp /ˈkræmp/
- (Y học) Chứng chuột rút.
- to be taken with a cramp — bị chuột rút
- (Nghĩa bóng) Sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó.
- (Kỹ thuật) Thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron).
- Bàn kẹp mộng (của thợ mộc).
Tính từ
[sửa]cramp /ˈkræmp/
Thành ngữ
[sửa]- cramp handwriting:
Ngoại động từ
[sửa]cramp ngoại động từ /ˈkræmp/
- Làm cho co gân, làm cho bị chuột rút.
- (Nghĩa bóng) Cản trở; câu thúc, làm khó (cử động).
- all these worries cramped his progress — tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ
- Kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp.
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]cramp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cramp | |||||
Phân từ hiện tại | cramping | |||||
Phân từ quá khứ | cramped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cramp | cramp hoặc crampest¹ | cramps hoặc crampeth¹ | cramp | cramp | cramp |
Quá khứ | cramped | cramped hoặc crampedst¹ | cramped | cramped | cramped | cramped |
Tương lai | will/shall² cramp | will/shall cramp hoặc wilt/shalt¹ cramp | will/shall cramp | will/shall cramp | will/shall cramp | will/shall cramp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cramp | cramp hoặc crampest¹ | cramp | cramp | cramp | cramp |
Quá khứ | cramped | cramped | cramped | cramped | cramped | cramped |
Tương lai | were to cramp hoặc should cramp | were to cramp hoặc should cramp | were to cramp hoặc should cramp | were to cramp hoặc should cramp | were to cramp hoặc should cramp | were to cramp hoặc should cramp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cramp | — | let’s cramp | cramp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cramp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)