[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

contenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

contenir ngoại động từ /kɔ̃t.niʁ/

  1. Đựng, chứa, chứa đựng.
    Bouteille qui contient de l’alcool — chai đựng rượu
    Salle qui contient deux mille spectateurs — phòng chứa hai nghìn khán giả
  2. Bao gồm.
    Contenir plusieurs pays — bao gồm nhiều nước
  3. Giữ lại, nén lại, cầm lại.
    Contenir sa colère — nén giận
    Contenir l’ennemi — cầm địch lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]