[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

exclure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sklyʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

exclure ngoại động từ /ɛk.sklyʁ/

  1. Đuổi, thải, khai trừ.
    Exclure un élève — đuổi một học sinh
  2. Không cho dự.
    Exclure quelqu'un d’une fête — không cho ai dự một ngày hội
  3. Loại, loại trừ, không dung thứ.
    Exclure la grossièreté de la conversation — loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
    L’amitié exclut les flatteries — tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]