[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

consulting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsəl.tiɳ/

Động từ

[sửa]

consulting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "consult" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

consulting /kən.ˈsəl.tiɳ/

  1. Cố vấn, để hỏi ý kiến.
    consulting engineer — kỹ sư cố vấn
    consulting physician — bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

Tham khảo

[sửa]