coma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.mə/
Danh từ
[sửa]coma /ˈkoʊ.mə/
Danh từ
[sửa]coma số nhiều comae /ˈkoʊ.mə/
Tham khảo
[sửa]- "coma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.ma/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coma /kɔ.ma/ |
comas /kɔ.ma/ |
coma gđ /kɔ.ma/
Tham khảo
[sửa]- "coma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)