[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

coche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coche
/kɔʃ/
coches
/kɔʃ/

coche /kɔʃ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe ngựa hàng.
    manquer le coche — lỡ dịp may
    mouche du coche — người lăng xăng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coche
/kɔʃ/
coches
/kɔʃ/

coche gc /kɔʃ/

  1. (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợn cái.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dấu khấc.
    Faire une coche à un bâton — đánh dấu khấc vào gậy

Tham khảo

[sửa]