caps
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]caps
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của cap
Chia động từ
[sửa]cap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cap | |||||
Phân từ hiện tại | capping | |||||
Phân từ quá khứ | capped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cap | cap hoặc cappest¹ | caps hoặc cappeth¹ | cap | cap | cap |
Quá khứ | capped | capped hoặc cappedst¹ | capped | capped | capped | capped |
Tương lai | will/shall² cap | will/shall cap hoặc wilt/shalt¹ cap | will/shall cap | will/shall cap | will/shall cap | will/shall cap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cap | cap hoặc cappest¹ | cap | cap | cap | cap |
Quá khứ | capped | capped | capped | capped | capped | capped |
Tương lai | were to cap hoặc should cap | were to cap hoặc should cap | were to cap hoặc should cap | were to cap hoặc should cap | were to cap hoặc should cap | were to cap hoặc should cap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cap | — | let’s cap | cap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]caps
Tham khảo
[sửa]- "caps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)