[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Canada
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cache /ˈkæʃ/

  1. Nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này).
    to make a cache — xây dựng nơi trữ
  2. Lương thực, vật dụng giấu kín.
  3. Thức ăn dự trữ (của động vật qua đông).

Ngoại động từ

[sửa]

cache ngoại động từ /ˈkæʃ/

  1. Giấu kín, trữ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cache
/kaʃ/
caches
/kaʃ/

cache gc /kaʃ/

  1. Chỗ cất giấu; chỗ trốn.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cache
/kaʃ/
caches
/kaʃ/

cache /kaʃ/

  1. (Điện ảnh) Khung che (che một phần kính ảnh khi in ảnh).

Tham khảo

[sửa]