[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

burp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜːp/

Danh từ

[sửa]

burp /ˈbɜːp/

  1. (Từ lóng) Sự ợ.

Nội động từ

[sửa]

burp nội động từ /ˈbɜːp/

  1. (Từ lóng) Ợ.
  2. (Như) Bur.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]