[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bulldozer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bulldozer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdoʊ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

bulldozer /.ˌdoʊ.zɜː/

  1. Xe ủi đất.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byl.dɔ.zɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bulldozer
/byl.dɔ.zɛʁ/
bulldozers
/byl.dɔ.zɛʁ/

bulldozer /byl.dɔ.zɛʁ/

  1. Máy ủi .

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)