bud
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbəd/
Hoa Kỳ | [ˈbəd] |
Danh từ
[sửa]bud /ˈbəd/
- Chồi, nụ, lộc.
- in bud — đang ra nụ, đang ra lộc
- Bông hoa mới hé.
- (Thông tục) Cô gái mới dậy thì.
- (Sinh vật học) Chồi.
Thành ngữ
[sửa]- to nip in the bud: Xem Nip
Nội động từ
[sửa]bud nội động từ /ˈbəd/
- Nảy chồi, ra nụ, ra lộc.
- Hé nở (hoa).
- (Nghĩa bóng) Bắt đầu nảy nở (tài năng... ).
- (Sinh vật học) Sinh sản bằng lối nảy chồi.
Ngoại động từ
[sửa]bud ngoại động từ /ˈbəd/
Chia động từ
[sửa]bud
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bud | |||||
Phân từ hiện tại | budding | |||||
Phân từ quá khứ | budded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bud | bud hoặc buddest¹ | buds hoặc buddeth¹ | bud | bud | bud |
Quá khứ | budded | budded hoặc buddedst¹ | budded | budded | budded | budded |
Tương lai | will/shall² bud | will/shall bud hoặc wilt/shalt¹ bud | will/shall bud | will/shall bud | will/shall bud | will/shall bud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bud | bud hoặc buddest¹ | bud | bud | bud | bud |
Quá khứ | budded | budded | budded | budded | budded | budded |
Tương lai | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud | were to bud hoặc should bud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bud | — | let’s bud | bud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)