bob
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːb/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːb] |
Danh từ
[sửa]bob /ˈbɑːb/
- Quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều).
- Búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái).
- Đuôi cộc (ngựa, chó).
- Khúc điệp (bài hát).
- Búi giun tơ (làm mồi câu).
Ngoại động từ
[sửa]bob ngoại động từ /ˈbɑːb/
Chia động từ
[sửa]bob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bob | |||||
Phân từ hiện tại | bobbing | |||||
Phân từ quá khứ | bobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bob | bob hoặc bobbest¹ | bobs hoặc bobbeth¹ | bob | bob | bob |
Quá khứ | bobbed | bobbed hoặc bobbedst¹ | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed |
Tương lai | will/shall² bob | will/shall bob hoặc wilt/shalt¹ bob | will/shall bob | will/shall bob | will/shall bob | will/shall bob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bob | bob hoặc bobbest¹ | bob | bob | bob | bob |
Quá khứ | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed |
Tương lai | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bob | — | let’s bob | bob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]bob nội động từ /ˈbɑːb/
Chia động từ
[sửa]bob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bob | |||||
Phân từ hiện tại | bobbing | |||||
Phân từ quá khứ | bobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bob | bob hoặc bobbest¹ | bobs hoặc bobbeth¹ | bob | bob | bob |
Quá khứ | bobbed | bobbed hoặc bobbedst¹ | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed |
Tương lai | will/shall² bob | will/shall bob hoặc wilt/shalt¹ bob | will/shall bob | will/shall bob | will/shall bob | will/shall bob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bob | bob hoặc bobbest¹ | bob | bob | bob | bob |
Quá khứ | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed | bobbed |
Tương lai | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob | were to bob hoặc should bob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bob | — | let’s bob | bob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]bob /ˈbɑːb/
- Sự nhấp nhô, sự nhảy nhót.
- Động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào.
- Cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ.
Nội động từ
[sửa]bob nội động từ /ˈbɑːb/
- Nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng.
- Đớp.
- to bob for cherries — đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
- Khẽ nhún đầu gối cúi chào.
- Đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ.
Thành ngữ
[sửa]- to bob up and down: Nhảy lên, nhảy nhót.
- to bob up like a cork: Lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại).
Danh từ
[sửa]bob không đổi /ˈbɑːb/
- (Từ lóng) Đồng silinh.
Danh từ
[sửa]bob /ˈbɑːb/
- Học sinh (trường I-tơn).
- dry bob — học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
- wer bob — học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền
Tham khảo
[sửa]- "bob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)