[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

battle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

battle /ˈbæ.tᵊl/

  1. Trận đánh; cuộc chiến đấu.
  2. Chiến thuật.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

battle nội động từ /ˈbæ.tᵊl/

  1. Chiến đấu, vật lộn.
    to battle with the winds and waves — vật lộn với sóng gió

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]