bares
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bares
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của bare
Chia động từ
[sửa]bare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bare | |||||
Phân từ hiện tại | baring | |||||
Phân từ quá khứ | bared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bare | bare hoặc barest¹ | bares hoặc bareth¹ | bare | bare | bare |
Quá khứ | bared | bared hoặc baredst¹ | bared | bared | bared | bared |
Tương lai | will/shall² bare | will/shall bare hoặc wilt/shalt¹ bare | will/shall bare | will/shall bare | will/shall bare | will/shall bare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bare | bare hoặc barest¹ | bare | bare | bare | bare |
Quá khứ | bared | bared | bared | bared | bared | bared |
Tương lai | were to bare hoặc should bare | were to bare hoặc should bare | were to bare hoặc should bare | were to bare hoặc should bare | were to bare hoặc should bare | were to bare hoặc should bare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bare | — | let’s bare | bare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.