[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

award

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈwɔrd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

award /ə.ˈwɔrd/

  1. Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho).
  2. Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
  3. Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu).

Ngoại động từ

[sửa]

award ngoại động từ /ə.ˈwɔrd/

  1. Tặng, tặng thưởng, trao tặng.
    to award somebody a gold medal — tặng ai huy chương vàng
  2. Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]