[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

awaken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈweɪ.kən/

Tính từ

[sửa]

awaken /ə.ˈweɪ.kən/

  1. Thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ.
    to lie awaken — nằm thức, nằm không ngủ
    to try to keep awaken — còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
  2. Awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy .
    to be fully awaken to the danger of the situation — nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình

Động từ

[sửa]

awaken /ə.ˈweɪ.kən/

  1. (Như) Awake ((thường) nghĩa bóng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]