[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

acquisition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.kwə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

acquisition /ˌæ.kwə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được.
  2. Cái giành được, cái thu nhận được.
    Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school — thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ki.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acquisition
/a.ki.zi.sjɔ̃/
acquisitions
/a.ki.zi.sjɔ̃/
Số nhiều acquisition
/a.ki.zi.sjɔ̃/
acquisitions
/a.ki.zi.sjɔ̃/

acquisition gc /a.ki.zi.sjɔ̃/

  1. Sự mua, sự tậu.
    Faire l’acquisition d’un terrain — tậu một miếng đất
  2. Vật mua, vật tậu.
  3. Sự thủ đắc.
    Acquisition à titre onéreux/à titre gratuit — sự thủ đắc với tính cách hữu thường/với tính cách vô thường
    Modes d’acquisition de la propriété (succession, donation, contrat de vente ou d’échange, accession, prescription) — các phương thức thủ đắc quyền sở hữu (thừa kế, tặng dữ, hợp đồng mua bán hoặc trao đổi, phụ thiêm, thời hiệu)
  4. Sự thu được, sự đạt được.
    L’acquisition de connaissances — sự thu được kiến thức
  5. Sự nhiễm phải.
    L’acquisition d’une habitude — sự nhiễm một thói quen
  6. (Tin học) Sự trích dữ liệu dành cho máy tính xử lý.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]