[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

abstract

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æb.ˈstrækt/

Tính từ

[sửa]

abstract /æb.ˈstrækt/

  1. Trừu tượng.
  2. Khó hiểu.
  3. Lý thuyết không thực tế.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abstract /æb.ˈstrækt/

  1. Bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn... ).
  2. Vật trừu tượng.
    in the abstract — trừu tượng, lý thuyết

Ngoại động từ

[sửa]

abstract ngoại động từ /æb.ˈstrækt/

  1. Trừu tượng hoá.
  2. Làm đãng trí.
  3. Rút ra, chiết ra, tách ra.
    to abstract butter from milk — tách bơ ra khỏi sữa
  4. Lấy trộm, ăn cắp.
  5. Tóm tắt, trích yếu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]