[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6822, 栢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6822

[U+6821]
CJK Unified Ideographs
[U+6823]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 06” ghi đè từ khóa trước, “巾43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây bách.
  2. (Thực vật học) Cây tuyết tùng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, bừa, bứa, bách, bữa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ ɓɨ̤ə˨˩ ɓɨə˧˥ ɓajk˧˥ ɓwaʔa˧˥ɓa̰ː˩˧ ɓɨə˧˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰t˩˧ ɓuə˧˩˨ɓaː˧˥ ɓɨə˨˩ ɓɨə˧˥ ɓat˧˥ ɓuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ ɓɨə˧˧ ɓɨə˩˩ ɓajk˩˩ ɓṵə˩˧ɓaː˩˩ ɓɨə˧˧ ɓɨə˩˩ ɓajk˩˩ ɓuə˧˩ɓa̰ː˩˧ ɓɨə˧˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰jk˩˧ ɓṵə˨˨