[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

imply

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Interwicket (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:49, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (iwiki +ca:imply). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪm.ˈplɑɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

imply ngoại động từ /ɪm.ˈplɑɪ/

  1. Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý.
    silence implies consent — im lặng là ngụ ý bằng lòng
    do you imply that I am not telling the truth? — ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

Chia động từ

Tham khảo