Tardinghen
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Boulogne-sur-Mer |
Tổng | Marquise |
Liên xã | Terre des Deux Caps |
Xã (thị) trưởng | Thibaut Segard (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 1–96 m (3,3–315,0 ft) (bình quân 50 m (160 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8,72 km2 (3,37 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 167 |
- Mật độ | 19/km2 (49/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62806/ 62179 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Tardinghen là một xã ở tại tỉnh Pas-de-Calais trong vùng Hauts-de-France của Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Tardinghen có cự ly khoảng 12 dặm (19 km) về phía bắc Boulogne, tại giao lộ của các tuyến đường D249 và D940, bên Cape Gris-Nez.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
134 | 145 | 133 | 127 | 117 | 127 | 167 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Địa điểm nổi bật
[sửa | sửa mã nguồn]- Nhà thờ St. Martin, thế kỷ 18.
- Vestiges of the Atlantic Wall.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- The history of Tardinghen on Histopale (tiếng Pháp)
- Tardinghen on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tardinghen.
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |