Courcelles-lès-Lens
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Ślůnski
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Lens |
Tổng | Leforest |
Liên xã | Hénin-Courcelles-lès-Lens |
Xã (thị) trưởng | Ernest Vendeville (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 20–45 m (66–148 ft) (bình quân 29 m (95 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,56 km2 (2,15 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 6.144 |
- Mật độ | 1.105/km2 (2.860/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62249/ 62970 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Courcelles-lès-Lens là một xã của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|
5582 | 5965 | 5874 | 5855 | 6343 | 6119 | 6144 |
Census count starting from 1962: Population without duplicates |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website about the town (tiếng Pháp)
- Courcelles-lès-Lens on the Quid website Lưu trữ 2009-09-20 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |